Khối lượng
192,00
KL thỏa thuận
Giá trị vốn hóa
Giá trị sổ sách
Tỷ lệ sở hữu nước ngoài
0,18
Trần
44,40
Tham chiếu
41,50
Sàn
38,60
Mở cửa
41,70
Giá cao nhất 52 tuần
42,35
Giá thấp nhất 52 tuần
41,00
KLGD bình quân 30 ngày
183,695.45
NN Mua (YTD)
43,00
Cao nhất
42,35
Thấp nhất
41,00
NN bán
5,00
NN mua
43,00
PE
EPS trailling
6,753.05
P/E trailling
6,15
Beta
0,00
Các mốc lịch sử
Các mốc lịch sử
Thông tin niêm yết
Lĩnh vực SXKD chính
Tên | Địa chỉ | Thuộc ngành | Nắm giữ |
---|---|---|---|
Công ty Cổ Phần Bình Điền Lâm Đồng | Phú Thạnh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng | CÔNG NGHIỆP | 51% |
Công ty Cổ Phần Bình Điền Mê Kông | Lô A10.1, Đường D3, khu công nghiệp Thành Thành Công, Phường An Hòa, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Nin | CÔNG NGHIỆP | 51% |
Công ty Cổ phần Bình Điền Ninh Bình | Khu CN Khánh Phú, xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | CÔNG NGHIỆP | 51% |
Công ty Cổ Phần Bình Điền Quảng Trị | Lô 22, Khu Công nghiệp Quán Ngan, xã Gio Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | CÔNG NGHIỆP | 51% |
Công ty TNHH MTV Thể thao Bình Điền – Long An | Khu CN Long Định - Long Cang, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | ---->Dệt may & Trang phục, phụ kiện | 100% |